QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
STT |
Nhãn hiệu |
Quy cách đóng gói |
Trọng lượng (kg/kiện) |
Thông số TC |
ĐK tiêu chuẩn |
Xuất xứ |
01 |
KZ |
25kg/thỏi ±1kg 1 kiện 40 thỏi |
1.000kg ± 10%/kiện |
KZC-54801 |
SHG - LME |
Hàn Quốc |
02 |
YP |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%):
ZN |
AL |
SN |
CD |
CU |
Fe |
99.995 |
<0.0001 |
<0.0001 |
<0.0001 |
0.0006 |
0.0003 |